Toyota Fortuner 7 seats

Công ty TNHH DV và Du lịch
Bảo long

Ford

Toyota Fortuner 7 seats
  • Toyota Fortuner 7 seats

Toyota Fortuner 7 seats

Price for rent : Contact us
Hotline: 0932 203 651

Ưu điểm nổi bật của xe

Thương hiệu Toyota là cái tên quen thuộc của nhiều dòng xe nổi tiếng hiện nay, trong đó có sản phẩm xe Toyota Fortuner Một trong những loại xe có tới 7 phiên bản trong năm nay dành cho mọi người chọn lựa, cụ thể đó là được phân loại thành 2 dạng chính: là nhập khẩu và lắp ráp.

Nguồn gốc Nhập khẩu hay lắp ráp, tùy phiên bản
Nhiên liệu Xăng/dầu
Số chỗ ngồi/số cửa 7/5
Kích thước tổng thể (mm) 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm) 2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219
Trọng lượng không tải (kg) 1980
Trọng lượng toàn tải(kg) 2605
Loại động cơ 2GD-FTV, 2TR-FE, 1GD-FTV
Dung tích xi lanh 2.4L, 2.7L, 2.8L
Công suất tối đa 110(148)/3400 đến 130(174)/3400

Dòng sản phẩm được tung ra thị trường với rất nhiều nổi bật khiến khách hàng phải nghiêng mình. Xe Toyota Fortuner nổi bật với các tính năng như an toàn với hệ thống 7 túi khí hoạt động nhanh, nhạy ngay khi có các tình huống khẩn cấp xảy ra.

Hệ thống phanh đĩa an toàn, mạnh mẽ giúp xe luôn được dừng kịp thời một cách nhẹ và êm, điều này cũng nhờ vào hệ thống lực kéo bên thân xe.

toyota fortuner 2018 gia xe may dau tuvanmuaxe 1 711x400 - Toyota Fortuner: Cập nhật giá xe & khuyến mãi 2020

Ngoài ra xe còn có tính năng tiết kiệm chi phí, nhờ vào chi phí cho nhiên liệu rất thấp, cùng cơ chế vận hành tiết kiệm, nhưng xe vẫn đảm bảo được vận tốc cũng như các tiện ích đi kèm.

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Phiên bản 2.4G 4×2 MT

    • Nhiên liệu: dầu
    • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 4795 x 1855 x 1835.
    • Chiều dài cơ sở (mm): 2745.
    • Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1545/1555.
    • Khoảng sáng gầm xe(mm): 219.
    • Trọng lượng không tải(kg): 1980.
    • Trọng lượng toàn tải(kg): 2605.
    • Loại động cơ: 2GD-FTV(2.4L).
    • Dung tích xi lanh: 2393.
    • Công suất tối đa: 110(148)/3400.
  • Phiên bản 2.4G 4×2 AT

    • Nhiên liệu: dầu
    • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 4795 x 1855 x 1835.
    • Chiều dài cơ sở (mm): 2745.
    • Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1545/1555.
    • Khoảng sáng gầm xe(mm): 219.
    • Trọng lượng không tải(kg): 1995
    • Trọng lượng toàn tải(kg): 2605.
    • Loại động cơ: 2GD-FTV(2.4L).
    • Dung tích xi lanh: 2393.
    • Công suất tối đa: 110(148)/3400.
  • Phiên bản 2.7 V 4×2

    • Nhiên liệu: xăng
    • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 4795 x 1855 x 1835.
    • Chiều dài cơ sở (mm): 2745.
    • Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1545/1555.
    • Khoảng sáng gầm xe(mm): 219.
    • Trọng lượng không tải(kg): 1875.
    • Trọng lượng toàn tải(kg): 2500.
    • Loại động cơ: 2TR-FE(2.7L).
    • Dung tích xi lanh: 2694.
    • Công suất tối đa: 122(164)/5200.
  • Phiên bản 2.8 V 4×4

    • Nhiên liệu: dầu
    • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 4795 x 1855 x 1835.
    • Chiều dài cơ sở (mm): 2745.
    • Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1545/1555.
    • Khoảng sáng gầm xe(mm): 219.
    • Trọng lượng không tải(kg): 1205.
    • Trọng lượng toàn tải(kg): 2750.
    • Loại động cơ: 1GD-FTV(2.8L).
    • Dung tích xi lanh: 2755.
    • Công suất tối đa: 130(174)/3400.
CTY TNHH DỊCH VỤ & DU LỊCH BẢO LONG

 110 Le Tu Tai Street, Ward 4, Phu Nhuan District, HCMC
        174/39 Street 20th, Ward 5, Go Vap District, HCMC

 0932 203 651 - 0908 336 872

 lebaolong7819@gmail.com

 www.chothuexebaolong.com

Policy - Price list

Car rental policy

Information security policy

Follow us : Facebook Instagram Youtube
 
© 2020 Copyright BAO LONG. Designed by Vietwave
0932 203 651